THƯƠNG HIỆU
Omega Seamaster Aqua Terra 150m 41.5mm 231.10.42.21.02.003
Thương hiệu | Omega |
Model | Seamaster Aqua Terra |
Mã đồng hồ | 231.10.42.21.02.003 |
Kích thước vỏ | 41.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8500 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ đầy đủ |
Omega Constellation 1512.30.00
15.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 1512.30.00 |
Kích thước vỏ | 33.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1212.30.00
Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 1212.30.00 |
Kích thước vỏ | 33.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Omega Speedmaster Moonwatch 1863 311.33.42.30.01.002
Thương hiệu | Omega |
Model | Speedmaster Moonwatch 1863 |
Mã đồng hồ | 311.33.42.30.01.002 |
Kích thước vỏ | 42mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Lên cót tay, Omega 1863 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + 2 dây vải |
Tình trạng | Qua sử dụng. Chưa spa, đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ + tool đầy đủ |
Glashutte Original PanoMaticLunar 90-02-02-02-04
Thương hiệu | Glashutte Original |
Model | PanoMaticLunar |
Mã đồng hồ | 90-02-02-02-04 |
Kích thước vỏ | 39.3mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Glashutte Caliber 90-02 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da khóa lô |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + sách |
Panerai Luminor GMT PAM00297 44mm
62.000.000 ₫
Thương hiệu | Panerai |
Model | Luminor GMT |
Mã đồng hồ | PAM00297 |
Kích thước vỏ | 44mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Mặt số lỗi nhẹ. |
Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Aerofusion Moonphase Titanium 45mm 517.NX.0170.LR
175.000.000 ₫Thương hiệu | Hublot |
Model | Classic Fusion Aerofusion Moonphase |
Mã đồng hồ | 517.NX.0170.LR |
Kích thước vỏ | 45mm |
Chất liệu vỏ | Titanium |
Máy | Tự động, HUB 1131 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây cao su bọc da mặt trên |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee 1564
85.000.000 ₫Thương hiệu | Cartier |
Model | Santos Galbee |
Mã đồng hồ | 1564 |
Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin (quartz) |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Dây đủ tay 15cm |
Phụ kiện | Đồng hồ + sổ date 2010 |
Cartier Tank Francaise W51031Q3
Thương hiệu | Cartier |
Model | Tank Francaise |
Mã đồng hồ | W51031Q3 |
Kích thước vỏ | 20 x 25mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin (quartz) |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116233 Z seri
175.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116233 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động, 3135 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95%, date khoảng 200-2007 |
Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Titanium 42mm phiên bản giới hạn dành riêng cho Việt Nam
200.000.000 ₫Thương hiệu | Hublot |
Model | Classic Fusion Titanium |
Mã đồng hồ | N/A |
Kích thước vỏ | 42mm |
Chất liệu vỏ | Titanium |
Máy | Tự động, MHUB1110 |
Kính | Sapphire |
Dây | Cao su + khóa zin |
Tình trạng | Gần như mới, 99% |
Phụ kiện | Hộp + sách đầy đủ. |
Cartier Santos Carree 2961
98.000.000 ₫Thương hiệu | Cartier |
Model | Santos Carree |
Mã đồng hồ | 2961 |
Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động, Cal 077 (ETA 2671) |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
Phụ kiện | Không |
Jaquet Droz Grande Seconde Quantieme 39mm J007010241
99.000.000 ₫Thương hiệu | Jaquet Droz |
Model | Grande Seconde Quantieme |
Mã đồng hồ | J007010241 |
Kích thước vỏ | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Jaquet Droz Caliber 2660Q2.4, trữ cót 68h |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Zenith Defy Skeleton 41mm 95.9000.670/78.R584
Thương hiệu | Zenith |
Model | Defy Skeleton |
Mã đồng hồ | 95.9000.670/78.r584 |
Kích thước vỏ | 41mm |
Chất liệu vỏ | Titanium |
Máy | Tự động, Zenith 670SK |
Kính | Sapphire |
Dây | 1 Dây da + 1 dây cao su + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Niềng lên đá 7 màu |
Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2020 |
Omega Aqua Terra 150m Day Date 41.5mm 231.10.42.22.01.001
Thương hiệu | Omega |
Model | Aqua Terra |
Mã đồng hồ | 231.10.42.22.01.001 |
Kích thước vỏ | 41.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8602 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2022 |
Omega Seamaster Diver 300m 42mm Blue 210.30.42.20.03.001
Thương hiệu | Omega |
Model | Seamaster |
Mã đồng hồ | 210.30.42.20.03.001 |
Kích thước vỏ | 42mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8800 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2022 |
Omega Constellation Ladies 24mm 123.20.24.60.55.003
55.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 123.20.24.60.55.003 |
Kích thước vỏ | 24mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Pin (quartz), Omega 1376 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + thẻ |
Franck Muller Vanguard V41 Yatching Blue
88.000.000 ₫Thương hiệu | Franck Muller |
Model | Vanguard V41 |
Mã đồng hồ | V 41 SC DT AC BL |
Kích thước vỏ | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây cao su zin + khóa zin hãng |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116234 white dial
Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116234 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Gần như mới, còn seal QR code |
Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Omega Constellation 1202.30.00
30.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 1202.30.00 |
Kích thước vỏ | 35.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây thép zin hãng |
Tình trạng | Tình trạng đẹp, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Rolex Datejust 116231 White dial, Steel & 18k Rose Gold
235.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116231 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Speake-Marin Serpent Calendar 38mm
68.000.000 ₫Thương hiệu | Speake-Marin |
Model | Serpent Calendar |
Mã đồng hồ | PIC.10001 |
Kích thước vỏ | 38mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Đẹp, mặt số lỗi nhẹ |
Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust Turn-O-Graph 16263
105.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust Turn-O-Graph |
Mã đồng hồ | 16263 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k zin Rolex |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Rolex Sea-Dweller 116600
Thương hiệu | Rolex |
Model | Sea-Dweller |
Mã đồng hồ | 116600 |
Kích thước vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel 904L |
Máy | Tự động, Rolex 3135 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây thép zin hãng |
Tình trạng | Tình trạng đẹp, 97-98% |
Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |