THƯƠNG HIỆU
Omega Seamaster Diver 300m 42mm Blue 210.30.42.20.03.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster |
| Mã đồng hồ | 210.30.42.20.03.001 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8800 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2022 |
Omega Constellation Ladies 24mm 123.20.24.60.55.003
55.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 123.20.24.60.55.003 |
| Kích thước vỏ | 24mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1376 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ |
Franck Muller Vanguard V41 Yatching Blue
88.000.000 ₫| Thương hiệu | Franck Muller |
| Model | Vanguard V41 |
| Mã đồng hồ | V 41 SC DT AC BL |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây cao su zin + khóa zin hãng |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116234 white dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Gần như mới, còn seal QR code |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Omega Constellation 1202.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1202.30.00 |
| Kích thước vỏ | 35.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Rolex Datejust 116231 White dial, Steel & 18k Rose Gold
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116231 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Speake-Marin Serpent Calendar 38mm
| Thương hiệu | Speake-Marin |
| Model | Serpent Calendar |
| Mã đồng hồ | PIC.10001 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp, mặt số lỗi nhẹ |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust Turn-O-Graph 16263
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust Turn-O-Graph |
| Mã đồng hồ | 16263 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k zin Rolex |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Sea-Dweller 116600
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Sea-Dweller |
| Mã đồng hồ | 116600 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel 904L |
| Máy | Tự động, Rolex 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, 97-98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Rolex Datejust 116234 Cacholong dial
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu | Vỏ thép + niềng vàng trắng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Tình trạng | Qua sử dụng, chưa spa |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Rolex Datejust 1601 custom dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 1601 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Dây da |
| Tình trạng | Tình trạng ổn, mặt độ lên từ mặt zin |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Cellini 4233
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Cellini |
| Mã đồng hồ | 4233 |
| Kích thước vỏ | 33 x 33mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng trắng 18m phối với vàng hồng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa lô |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5054R
| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Complications |
| Mã đồng hồ | 5054R |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây handmade + khóa zin Patek |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp sách tool đầy đủ |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Planet Ocean |
| Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
| Kích thước vỏ | 37.5mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
| Máy | Tự động, Omega 8521 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |
Breguet Type XX Transatlantique 3820ST
| Thương hiệu | Breguet |
| Model | Type XX |
| Mã đồng hồ | 3820ST/H2/SW9 |
| Kích thước vỏ | 39.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin đi cùng đồng hồ |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + sổ in ngày mua |