THƯƠNG HIỆU
Rolex Datejust 116234 Cacholong dial
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116234 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu | Vỏ thép + niềng vàng trắng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Tình trạng | Qua sử dụng, chưa spa |
Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Rolex Datejust 1601 custom dial
Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 1601 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Plexiglass |
Dây | Dây da |
Tình trạng | Tình trạng ổn, mặt độ lên từ mặt zin |
Phụ kiện | Không |
Rolex Cellini 4233
95.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Cellini |
Mã đồng hồ | 4233 |
Kích thước vỏ | 33 x 33mm |
Chất liệu vỏ | Vàng trắng 18m phối với vàng hồng 18k |
Máy | Lên cót tay |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da khóa lô |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5054R
Thương hiệu | Patek Philippe |
Model | Complications |
Mã đồng hồ | 5054R |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây handmade + khóa zin Patek |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 99% |
Phụ kiện | Hộp sách tool đầy đủ |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
Thương hiệu | Omega |
Model | Planet Ocean |
Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
Kích thước vỏ | 37.5mm |
Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
Máy | Tự động, Omega 8521 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
Tình trạng | Tình trạng đẹp |
Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |
Breguet Type XX Transatlantique 3820ST
Thương hiệu | Breguet |
Model | Type XX |
Mã đồng hồ | 3820ST/H2/SW9 |
Kích thước vỏ | 39.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây thép zin đi cùng đồng hồ |
Tình trạng | Tình trạng đẹp |
Phụ kiện | Đồng hồ + sổ in ngày mua |