THƯƠNG HIỆU
Rolex Cellini 4233
95.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Cellini |
Mã đồng hồ | 4233 |
Kích thước vỏ | 33 x 33mm |
Chất liệu vỏ | Vàng trắng 18m phối với vàng hồng 18k |
Máy | Lên cót tay |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da khóa lô |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5054R
Thương hiệu | Patek Philippe |
Model | Complications |
Mã đồng hồ | 5054R |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây handmade + khóa zin Patek |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 99% |
Phụ kiện | Hộp sách tool đầy đủ |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
Thương hiệu | Omega |
Model | Planet Ocean |
Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
Kích thước vỏ | 37.5mm |
Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
Máy | Tự động, Omega 8521 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
Tình trạng | Tình trạng đẹp |
Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |
Montblanc Heritage 112520
28.000.000 ₫Thương hiệu | Montblanc |
Model | Heritage |
Mã đồng hồ | 112520 |
Kích thước vỏ | 38mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Đồng hồ + hộp |
Maurice Lacroix Pontos Day Date PT6158-SS002-23E
14.000.000 ₫Thương hiệu | Maurice Lacroix |
Model | Pontos Day Date |
Mã đồng hồ | PT6158-SS002-23E |
Kích thước vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Longines Master Collection L2.629.4.51.7 40mm chronograph
22.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Model | Master Collection |
Mã đồng hồ | L2.629.4.51.7 |
Kích thước vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Longines La Grande Classique L4.512.4.87.6 29mm
15.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Model | La Grande Classique |
Mã đồng hồ | L4.512.4.87.6 |
Kích thước vỏ | 29mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ |
Longines HydroConquest L3.649.4.16.6
12.500.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Model | HydroConquest |
Mã đồng hồ | L3.649.4.16.6 |
Kích thước vỏ | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, L633.3 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Hamilton H32605551
Thương hiệu | Hamilton |
Mã sản phẩm | H32605551 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ |
Loại máy | Automatic (Cơ tự động) – Caliber 2893-2, trữ cót 42h. |
Chất liệu kính | Kính Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Kích thước | 42mm / 11.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Chức năng nổi bật | GMT – Múi giờ thế giới |
Glycine GL0385
Thương hiệu | Glycine |
Mã sản phẩm | GL0385 |
Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
Xuất xứ | Thụy Sỹ |
Tình trạng | Đã qua sử dụng |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Chất liệu dây | Dây da |
Kính | Sapphire |
Loại máy | Automatic |
Kiểu dáng | Đồng hồ mặt tròn |
Đường kính | 40mm |
Chống nước | N/A |
Geogres Gay
15.000.000 ₫Thương hiệu | Geogres Gay |
Mã sản phẩm | Không rõ |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
Kính | Nhựa |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 38mm |
Chống nước | Không |
Corum Admirals Cup Automatic Square 171035-6-74
18.000.000 ₫Thương hiệu | Corum |
Mã sản phẩm | Corum Admiral’s Cup Automatic Square Ref. 171035/6-74 |
Tình trạng | Đã qua sử dụng |
Xuất xứ | Thụy Sỹ |
Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép 316L |
Chất liệu dây | Dây da |
Loại máy | Tự động |
Kính | Kính nhựa |
Kích thước vỏ | 30x30mm / 9mm |
Chống nước | Không |
Bulova Super Seville Day-Date
Thương hiệu | Bulova |
Mã sản phẩm | Super Seville Day-Date |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép mạ vàng |
Kính | Nhựa |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 38mm |
Chống nước | Không |
Breguet Type XX Transatlantique 3820ST
Thương hiệu | Breguet |
Model | Type XX |
Mã đồng hồ | 3820ST/H2/SW9 |
Kích thước vỏ | 39.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây thép zin đi cùng đồng hồ |
Tình trạng | Tình trạng đẹp |
Phụ kiện | Đồng hồ + sổ in ngày mua |
Bell & Ross BR S-92
25.000.000 ₫Thương hiệu | Bell & Ross |
Model | BR S-92 |
Mã đồng hồ | BR S-92 |
Kích thước vỏ | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây cao su + khóa zin hãng |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Ball Fireman Victory NM2098C-S3J-SL
17.000.000 ₫Thương hiệu | Ball |
Model | Fireman |
Mã đồng hồ | NM2098C-S3J-SL |
Kích thước vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Longines Master Collection L2.628.5.37.7 38.5mm
40.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Model | Master Collection |
Mã đồng hồ | L2.628.5.37.7 |
Kích thước vỏ | 38.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ |