THƯƠNG HIỆU
Breitling Colt A17035
17.500.000 ₫Thương hiệu | Breitling |
Model | Colt |
Mã đồng hồ | A17035 |
Kích thước vỏ | 38mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Ổn, máy chạy tốt. |
Phụ kiện | Không |
Hamilton Automatic Chronograph 3828
12.000.000 ₫Thương hiệu | Hamilton |
Model | 3828 |
Mã đồng hồ | 3828 |
Kích thước vỏ | 40 x 50mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Valjoux 7750 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Seiko Presage Automatic Chronograph SARK007
19.000.000 ₫Thương hiệu | Seiko |
Model | Presage |
Mã đồng hồ | SARK007 |
Kích thước vỏ | 40.7mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, 8R48 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Cartier Ballon Bleu De Cartier 36mm WJBB0034
280.000.000 ₫Thương hiệu | Cartier |
Model | Ballon Bleu De Cartier |
Mã đồng hồ | WJBB0034 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Vàng 18k, vành kim cương zin hãng |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin |
Tình trạng | Gần như mới |
Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2021 |
Omega De Ville Hour Vision 41mm 433.13.41.21.02.001
68.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | De Ville Hour Vision |
Mã đồng hồ | 433.13.41.21.02.001 |
Kích thước vỏ | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8900 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 97%, chưa spa |
Phụ kiện | Không |
Omega Seamaster Aqua Terra 150m 41.5mm 231.10.42.21.02.003
Thương hiệu | Omega |
Model | Seamaster Aqua Terra |
Mã đồng hồ | 231.10.42.21.02.003 |
Kích thước vỏ | 41.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8500 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ đầy đủ |
Omega Constellation 1512.30.00
15.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 1512.30.00 |
Kích thước vỏ | 33.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1212.30.00
Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 1212.30.00 |
Kích thước vỏ | 33.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Omega Speedmaster Moonwatch 1863 311.33.42.30.01.002
Thương hiệu | Omega |
Model | Speedmaster Moonwatch 1863 |
Mã đồng hồ | 311.33.42.30.01.002 |
Kích thước vỏ | 42mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Lên cót tay, Omega 1863 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + 2 dây vải |
Tình trạng | Qua sử dụng. Chưa spa, đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ + tool đầy đủ |
Glashutte Original PanoMaticLunar 90-02-02-02-04
Thương hiệu | Glashutte Original |
Model | PanoMaticLunar |
Mã đồng hồ | 90-02-02-02-04 |
Kích thước vỏ | 39.3mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Glashutte Caliber 90-02 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da khóa lô |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + sách |
Panerai Luminor GMT PAM00297 44mm
62.000.000 ₫
Thương hiệu | Panerai |
Model | Luminor GMT |
Mã đồng hồ | PAM00297 |
Kích thước vỏ | 44mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Mặt số lỗi nhẹ. |
Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Aerofusion Moonphase Titanium 45mm 517.NX.0170.LR
Thương hiệu | Hublot |
Model | Classic Fusion Aerofusion Moonphase |
Mã đồng hồ | 517.NX.0170.LR |
Kích thước vỏ | 45mm |
Chất liệu vỏ | Titanium |
Máy | Tự động, HUB 1131 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây cao su bọc da mặt trên |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee 1564
85.000.000 ₫Thương hiệu | Cartier |
Model | Santos Galbee |
Mã đồng hồ | 1564 |
Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin (quartz) |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Dây đủ tay 15cm |
Phụ kiện | Đồng hồ + sổ date 2010 |
Cartier Tank Francaise W51031Q3
Thương hiệu | Cartier |
Model | Tank Francaise |
Mã đồng hồ | W51031Q3 |
Kích thước vỏ | 20 x 25mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Pin (quartz) |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Tag Heuer Carrera CV2016
20.000.000 ₫Thương hiệu | Tag Heuer |
Model | Carrera |
Mã đồng hồ | CV2016 |
Kích thước vỏ | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Calibre 16 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Oris Artelier Skeleton 73476846351LS
34.000.000 ₫Thương hiệu | Oris |
Model | Artelier Skeleton |
Mã đồng hồ | 73476846351LS |
Kích thước vỏ | 40.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động, Oris Caliber 734 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116233 Z seri
Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116233 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động, 3135 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95%, date khoảng 200-2007 |
Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Titanium 42mm phiên bản giới hạn dành riêng cho Việt Nam
210.000.000 ₫Thương hiệu | Hublot |
Model | Classic Fusion Titanium |
Mã đồng hồ | 542.NX.8110.RX.VNM25 |
Kích thước vỏ | 42mm |
Chất liệu vỏ | Titanium |
Máy | Tự động, MHUB1110 |
Kính | Sapphire |
Dây | Cao su + khóa zin |
Tình trạng | New 100% |
Phụ kiện | Hộp + sách đầy đủ. |
Cartier Santos Carree 2961
Thương hiệu | Cartier |
Model | Santos Carree |
Mã đồng hồ | 2961 |
Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động, Cal 077 (ETA 2671) |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
Phụ kiện | Không |
Jaquet Droz Grande Seconde Quantieme 39mm J007010241
99.000.000 ₫Thương hiệu | Jaquet Droz |
Model | Grande Seconde Quantieme |
Mã đồng hồ | J007010241 |
Kích thước vỏ | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Jaquet Droz Caliber 2660Q2.4, trữ cót 68h |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Zenith Defy Skeleton 41mm 95.9000.670/78.R584
Thương hiệu | Zenith |
Model | Defy Skeleton |
Mã đồng hồ | 95.9000.670/78.r584 |
Kích thước vỏ | 41mm |
Chất liệu vỏ | Titanium |
Máy | Tự động, Zenith 670SK |
Kính | Sapphire |
Dây | 1 Dây da + 1 dây cao su + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Niềng lên đá 7 màu |
Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2020 |
Omega Aqua Terra 150m Day Date 41.5mm 231.10.42.22.01.001
Thương hiệu | Omega |
Model | Aqua Terra |
Mã đồng hồ | 231.10.42.22.01.001 |
Kích thước vỏ | 41.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8602 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2022 |
Omega Seamaster Diver 300m 42mm Blue 210.30.42.20.03.001
Thương hiệu | Omega |
Model | Seamaster |
Mã đồng hồ | 210.30.42.20.03.001 |
Kích thước vỏ | 42mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động, Omega 8800 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2022 |
Omega Constellation Ladies 24mm 123.20.24.60.55.003
55.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 123.20.24.60.55.003 |
Kích thước vỏ | 24mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Pin (quartz), Omega 1376 |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Hộp + thẻ |