THƯƠNG HIỆU
Breguet Classique 5178 Factory Diamond Bezel
320.000.000 ₫| Thương hiệu | Breguet |
| Model | Classique |
| Mã đồng hồ | 5178BA/29/9V6/D000 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Like new |
| Phụ kiện | Hộp + sổ đầy đủ |
Rolex GMT Master II 116710LN
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | GMT Master II |
| Mã đồng hồ | 116710LN |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, 3186 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 99%, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
| Phụ kiện | Hộp + sổ thẻ |
Bomberg BB-01 Cure The BullDog CT43ASS.30-1.11
| Thương hiệu | Bomberg |
| Model | BB-01 |
| Mã đồng hồ | CT43ASS.30-1.11 |
| Kích thước vỏ | 43mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, SW200-1 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây zin, khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116200 Concentric blue dial, Roulette date
150.000.000 ₫| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116200 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Zenith Defy Revival A3642 03.A3642.670/75.M3642
| Thương hiệu | Zenith |
| Model | Defy Revival A3642 |
| Mã đồng hồ | 03.A3642.670/75.M3642 |
| Kích thước vỏ | 37mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Zenith Elite 670 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ trắng |
Patek Philippe Calatrava 5227J-001
650.000.000 ₫| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Calatrava |
| Mã đồng hồ | 5227J-001 |
| Kích thước vỏ | 39mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Fullset date 2018 |
Cartier Tank Francaise 1840
140.000.000 ₫
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Francaise |
| Mã đồng hồ | 1840 |
| Kích thước vỏ | 28 x 32mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Solo L W5200025
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Solo L |
| Mã đồng hồ | W5200025 |
| Kích thước vỏ | 27.4 x 34.8mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ vàng 18k + lưng thép |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2019 |
Roger Dubuis Acqua Mare K10
| Thương hiệu | Roger Dubuis |
| Model | Acqua Mare K10 |
| Mã đồng hồ | GA38.14.5 |
| Kích thước vỏ | 38 x 50mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da handmade + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Daytona 116523 Seri Y
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Daytona |
| Mã đồng hồ | 116523 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + Vàng 18k |
| Máy | Tự động, 4130 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + Vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 98%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Day-Date 1803 Seri 888
190.000.000 ₫| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Day-Date |
| Mã đồng hồ | 1803 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Dây da khóa linh kiện |
| Tình trạng | Đẹp. Đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Day-Date 18038 Red Vignette
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Day-Date |
| Mã đồng hồ | 18038 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3055 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 98%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 16234 Seri X
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 16234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da |
| Tình trạng | Đẹp 98%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Zenith Elite 6150 42mm 03.2272.6150/51.C700
70.000.000 ₫| Thương hiệu | Zenith |
| Model | Elite 6150 |
| Mã đồng hồ | 03.2272.6150/51.C700 |
| Kích thước vỏ | 42mm, dày 9.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Zenith Elite 6150 trữ cót 100h |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đẹp 98%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Lady-Datejust 69173 26mm
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Lady-Datejust |
| Mã đồng hồ | 69173 |
| Kích thước vỏ | 26mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual 5718 24mm
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual Date |
| Mã đồng hồ | 5718 |
| Kích thước vỏ | 24mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual Date 6917 26mm Champagne Dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual Date |
| Mã đồng hồ | 6917 |
| Kích thước vỏ | 26mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual Date 6917 26mm Linen Dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual Date |
| Mã đồng hồ | 6917 |
| Kích thước vỏ | 26mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Hamilton Khaki Field Murph 38mm H70405730
18.000.000 ₫| Thương hiệu | Hamilton |
| Model | Khaki Field Murph |
| Mã đồng hồ | H70405730 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa zin |
| Tình trạng | Like new |
| Phụ kiện | Hộp sổ + thẻ trắng |
Longines Ernest Francillon Limited Edition 18K Yellow Gold L4.649.6.11.2
70.000.000 ₫| Thương hiệu | Longines |
| Model | Ernest Francillon Limited Edition 18K Yellow Gold |
| Mã đồng hồ | L4.649.6.11.2 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Ulysse Nardin Dual Time Big Date 3343-126/92
| Thương hiệu | Ulysse Nardin |
| Model | Dual Time Big Date |
| Mã đồng hồ | 3343-126/92 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Cellini 6229
100.000.000 ₫| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Cellini |
| Mã đồng hồ | 6229 |
| Kích thước vỏ | 24 x 31mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 184k |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion 38mm Green 565.NX.8970.LR
| Thương hiệu | Hublot |
| Model | Classic Fusion |
| Mã đồng hồ | 565.NX.8970.LR |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2018 |
Omega Seamaster Pro 300M 41mm 212.30.41.20.01.002
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster Pro 300M |
| Mã đồng hồ | 212.30.41.20.01.002 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 2500 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã spa dây vỏ + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |