THƯƠNG HIỆU
Longines Master Collection Moonphase 40mm L2.909.4.78.3
35.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Model | Master Collection |
Mã đồng hồ | L2.909.4.78.3 |
Kích thước vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Maurice Lacroix Aikon 39mm AI6007-SS002-430-1
Model: | Aikon |
Reference: | AI6007-SS002-430-1 |
Movement: |
Automatic
|
Functions: | Time, Date |
Water resistance | 100m |
Case: | 39mm Stainless Steel |
Crystal: | Sapphire |
Strap/bracelet | Original ML bracelet |
Condition | Good |
Year: | Unknow |
Box & papers: | Only watch |
Rolex Datejust 116234 white dial
Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116234 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép |
Tình trạng | Gần như mới, còn seal QR code |
Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Omega Constellation 1202.30.00
30.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Model | Constellation |
Mã đồng hồ | 1202.30.00 |
Kích thước vỏ | 35.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây thép zin hãng |
Tình trạng | Tình trạng đẹp, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Rolex Datejust 116231 White dial, Steel & 18k Rose Gold
235.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116231 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Hamilton American Classic Spirit of Liberty H32416981
11.500.000 ₫Thương hiệu | Hamilton |
Mã sản phẩm | H32416981 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Không |
Chất liệu vỏ | Thép |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 42mm |
Chống nước | 50m |
Hamilton Jazzmaster H32635122
10.000.000 ₫Thương hiệu | Hamilton |
Mã sản phẩm | H32635122 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Hộp thẻ |
Chất liệu vỏ | Thép |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 42mm |
Chống nước | 50m |
Longines Heritage Prestige L4.685.2.76.2 18k gold
65.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Mã sản phẩm | L4.685.2.76.2 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
Kính | Plexi glass |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 35.5mm |
Chống nước | Không |
Longines Master Collection L2.793.4.78.6
24.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Mã sản phẩm | L2.793.4.78.6 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 40mm |
Chống nước | 50m |
Longines Conquest Classic GMT L2.799.5.76.3
42.000.000 ₫Thương hiệu | Longines |
Mã sản phẩm | L2.799.5.76.3 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép mạ PVD vàng hồng |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 42mm |
Chống nước | 50m |
Mido Baroncelli M8600.3.26.8
9.500.000 ₫Thương hiệu | Mido |
Mã sản phẩm | M8600.2.26.8 |
Tình trạng | Hàng trưng bày |
Phụ kiện | Hộp sổ thẻ |
Chất liệu vỏ | Thép mạ PVD vàng |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 38mm |
Chống nước | 50m |
Raymond Weil Maestro 2837-ST-65001
11.000.000 ₫Thương hiệu | Raymond Weil |
Mã sản phẩm | 2837-ST-65001 |
Tình trạng | Đã qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 39.5mm |
Chống nước | 50m |
Frederique Constant Slimline FC-316V5B9
42.000.000 ₫Thương hiệu | Frederique Constant |
Mã sản phẩm | FC-316V5B9 |
Tình trạng | Đã qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 40mm |
Chống nước | 30m |
Frederique Constant Classic FC-303LN5B2B
13.000.000 ₫Thương hiệu | Frederique Constant |
Mã sản phẩm | FC-303LN5B2B |
Tình trạng | Đã qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép mạ PVD vàng hồng (Stainless Steel) |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 40mm |
Chống nước | 100m |
Omega Day Date Vintage 166.0209
14.000.000 ₫Thương hiệu | Omega |
Mã sản phẩm | 166.0209 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
Kính | Nhựa |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 35mm |
Chống nước | Không |
Tissot Lady Heart Powermatic 80 T050.207.17.117.04
5.000.000 ₫Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T050.207.17.117.04 |
Tình trạng | Qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 35mm |
Chống nước | 100m |
Corum Bubble Stop Limited Edition 082.410.20/0601
30.000.000 ₫Thương hiệu | Corum |
Mã sản phẩm | 082.410.20/0601 |
Tình trạng | NEW |
Phụ kiện | Hộp, sổ, thẻ |
Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 42mm |
Chống nước | 100m |
Tag Heuer Carrera CV2010.BA0786
19.000.000 ₫Thương hiệu | Tag Heuer |
Mã sản phẩm | CV2010.BA0786 |
Tình trạng | Đã qua sử dụng |
Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
Kính | Sapphire |
Máy | Tự động (Automatic) |
Size | 41mm |
Chống nước | 100m |
Tag Heuer Grand Carrera Calibre 17 RS2 Chronograph 150th Anniversary Limited Edition CAV518F.FC6268
32.000.000 ₫Thương hiệu | Tag Heuer |
Model | Grand Carrera RS2 Limited Edition 150 |
Mã đồng hồ | CAV518F.FC6268 |
Kích thước vỏ | 43mm |
Chất liệu vỏ | Titanium mạ PVD đen |
Máy | Tag Heuer Calibre 17 RS với 37 chân kính, tần số 28.800 vph, thời gian trữ cót 42h |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 97% |
Phụ kiện | Không |
Speake-Marin Serpent Calendar 38mm
68.000.000 ₫Thương hiệu | Speake-Marin |
Model | Serpent Calendar |
Mã đồng hồ | PIC.10001 |
Kích thước vỏ | 38mm |
Chất liệu vỏ | Thép |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây da + khóa zin |
Tình trạng | Đẹp, mặt số lỗi nhẹ |
Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust Turn-O-Graph 16263
105.000.000 ₫Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust Turn-O-Graph |
Mã đồng hồ | 16263 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Dây | Thép + vàng 18k zin Rolex |
Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
Phụ kiện | Không |
Rolex Sea-Dweller 116600
Thương hiệu | Rolex |
Model | Sea-Dweller |
Mã đồng hồ | 116600 |
Kích thước vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel 904L |
Máy | Tự động, Rolex 3135 |
Kính | Sapphire |
Dây | Dây thép zin hãng |
Tình trạng | Tình trạng đẹp, 97-98% |
Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Rolex Datejust 116234 Cacholong dial
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 116234 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu | Vỏ thép + niềng vàng trắng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Sapphire |
Tình trạng | Qua sử dụng, chưa spa |
Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Rolex Datejust 1601 custom dial
Thương hiệu | Rolex |
Model | Datejust |
Mã đồng hồ | 1601 |
Kích thước vỏ | 36mm |
Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
Máy | Tự động |
Kính | Plexiglass |
Dây | Dây da |
Tình trạng | Tình trạng ổn, mặt độ lên từ mặt zin |
Phụ kiện | Không |