THƯƠNG HIỆU
Cartier Tank Francaise 1840
140.000.000 ₫
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Francaise |
| Mã đồng hồ | 1840 |
| Kích thước vỏ | 28 x 32mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Day-Date 1803 Seri 888
190.000.000 ₫| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Day-Date |
| Mã đồng hồ | 1803 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Dây da khóa linh kiện |
| Tình trạng | Đẹp. Đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Day-Date 18038 Red Vignette
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Day-Date |
| Mã đồng hồ | 18038 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3055 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 98%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 16234 Seri X
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 16234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da |
| Tình trạng | Đẹp 98%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Lady-Datejust 69173 26mm
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Lady-Datejust |
| Mã đồng hồ | 69173 |
| Kích thước vỏ | 26mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual 5718 24mm
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual Date |
| Mã đồng hồ | 5718 |
| Kích thước vỏ | 24mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual Date 6917 26mm Champagne Dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual Date |
| Mã đồng hồ | 6917 |
| Kích thước vỏ | 26mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual Date 6917 26mm Linen Dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual Date |
| Mã đồng hồ | 6917 |
| Kích thước vỏ | 26mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Longines Ernest Francillon Limited Edition 18K Yellow Gold L4.649.6.11.2
70.000.000 ₫| Thương hiệu | Longines |
| Model | Ernest Francillon Limited Edition 18K Yellow Gold |
| Mã đồng hồ | L4.649.6.11.2 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Cellini 6229
100.000.000 ₫| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Cellini |
| Mã đồng hồ | 6229 |
| Kích thước vỏ | 24 x 31mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 184k |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion 42mm 1905.7
70.000.000 ₫| Thương hiệu | Hublot |
| Model | Classic Fusion |
| Mã đồng hồ | 1905.7 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + Vàng hồng 18k |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual 1002 14k Gold
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual |
| Mã đồng hồ | 1002 |
| Kích thước vỏ | 34mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 14k |
| Máy | Tự động, 1570 |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Dây da + khóa linh kiện |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Pasha 2379 Automatic 38mm
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Pasha |
| Mã đồng hồ | 2379 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Automatic |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép, đủ tay 17cm |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee XL 2823 Automatic
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee XL |
| Mã đồng hồ | 2823 |
| Kích thước vỏ | 32 x 45mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Hộp + sổ date 2013 |
Cartier Santos Galbee 187901 (Quartz)
88.000.000 ₫| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 187901 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, chưa spa |
| Phụ kiện | Không |
Breitling Colt A17035
17.500.000 ₫| Thương hiệu | Breitling |
| Model | Colt |
| Mã đồng hồ | A17035 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Ổn, máy chạy tốt. |
| Phụ kiện | Không |
Hamilton Automatic Chronograph 3828
12.000.000 ₫| Thương hiệu | Hamilton |
| Model | 3828 |
| Mã đồng hồ | 3828 |
| Kích thước vỏ | 40 x 50mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Valjoux 7750 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1512.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1512.30.00 |
| Kích thước vỏ | 33.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1212.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1212.30.00 |
| Kích thước vỏ | 33.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee 1564
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 1564 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Dây đủ tay 15cm |
| Phụ kiện | Đồng hồ + sổ date 2010 |
Cartier Santos Carree 2961
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Carree |
| Mã đồng hồ | 2961 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, Cal 077 (ETA 2671) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1202.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1202.30.00 |
| Kích thước vỏ | 35.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Longines Heritage Prestige L4.685.2.76.2 18k gold
65.000.000 ₫| Thương hiệu | Longines |
| Mã sản phẩm | L4.685.2.76.2 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Kính | Plexi glass |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35.5mm |
| Chống nước | Không |
Omega Day Date Vintage 166.0209
14.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Mã sản phẩm | 166.0209 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
| Kính | Nhựa |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35mm |
| Chống nước | Không |