THƯƠNG HIỆU
Omega Seamaster Pro 300M 41mm 212.30.41.20.01.002
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster Pro 300M |
| Mã đồng hồ | 212.30.41.20.01.002 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 2500 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã spa dây vỏ + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Omega De Ville Hour Vision 41mm 433.13.41.21.02.001
68.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Model | De Ville Hour Vision |
| Mã đồng hồ | 433.13.41.21.02.001 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8900 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 97%, chưa spa |
| Phụ kiện | Không |
Omega Seamaster Aqua Terra 150m 41.5mm 231.10.42.21.02.003
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster Aqua Terra |
| Mã đồng hồ | 231.10.42.21.02.003 |
| Kích thước vỏ | 41.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8500 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ đầy đủ |
Omega Constellation 1512.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1512.30.00 |
| Kích thước vỏ | 33.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1212.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1212.30.00 |
| Kích thước vỏ | 33.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Speedmaster Moonwatch 1863 311.33.42.30.01.002
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Speedmaster Moonwatch 1863 |
| Mã đồng hồ | 311.33.42.30.01.002 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Lên cót tay, Omega 1863 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + 2 dây vải |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Chưa spa, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ + tool đầy đủ |
Omega Aqua Terra 150m Day Date 41.5mm 231.10.42.22.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Aqua Terra |
| Mã đồng hồ | 231.10.42.22.01.001 |
| Kích thước vỏ | 41.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8602 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2022 |
Omega Seamaster Diver 300m 42mm Blue 210.30.42.20.03.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster |
| Mã đồng hồ | 210.30.42.20.03.001 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8800 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2022 |
Omega Constellation Ladies 24mm 123.20.24.60.55.003
55.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 123.20.24.60.55.003 |
| Kích thước vỏ | 24mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1376 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ |
Omega Constellation 1202.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1202.30.00 |
| Kích thước vỏ | 35.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Omega Day Date Vintage 166.0209
14.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Mã sản phẩm | 166.0209 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
| Kính | Nhựa |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35mm |
| Chống nước | Không |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Planet Ocean |
| Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
| Kích thước vỏ | 37.5mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
| Máy | Tự động, Omega 8521 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |