THƯƠNG HIỆU
Raymond Weil Maestro 2837-ST-65001
11.000.000 ₫| Thương hiệu | Raymond Weil |
| Mã sản phẩm | 2837-ST-65001 |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
| Kính | Sapphire |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 39.5mm |
| Chống nước | 50m |
Frederique Constant Slimline FC-316V5B9
42.000.000 ₫| Thương hiệu | Frederique Constant |
| Mã sản phẩm | FC-316V5B9 |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Kính | Sapphire |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 40mm |
| Chống nước | 30m |
Frederique Constant Classic FC-303LN5B2B
13.000.000 ₫| Thương hiệu | Frederique Constant |
| Mã sản phẩm | FC-303LN5B2B |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép mạ PVD vàng hồng (Stainless Steel) |
| Kính | Sapphire |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 40mm |
| Chống nước | 100m |
Omega Day Date Vintage 166.0209
14.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Mã sản phẩm | 166.0209 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
| Kính | Nhựa |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35mm |
| Chống nước | Không |
Tissot Lady Heart Powermatic 80 T050.207.17.117.04
5.000.000 ₫| Thương hiệu | Tissot |
| Mã sản phẩm | T050.207.17.117.04 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
| Kính | Sapphire |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35mm |
| Chống nước | 100m |
Corum Bubble Stop Limited Edition 082.410.20/0601
30.000.000 ₫| Thương hiệu | Corum |
| Mã sản phẩm | 082.410.20/0601 |
| Tình trạng | NEW |
| Phụ kiện | Hộp, sổ, thẻ |
| Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
| Kính | Sapphire |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 42mm |
| Chống nước | 100m |
Tag Heuer Carrera CV2010.BA0786
19.000.000 ₫| Thương hiệu | Tag Heuer |
| Mã sản phẩm | CV2010.BA0786 |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép (Stainless Steel) |
| Kính | Sapphire |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 41mm |
| Chống nước | 100m |
Tag Heuer Grand Carrera Calibre 17 RS2 Chronograph 150th Anniversary Limited Edition CAV518F.FC6268
32.000.000 ₫| Thương hiệu | Tag Heuer |
| Model | Grand Carrera RS2 Limited Edition 150 |
| Mã đồng hồ | CAV518F.FC6268 |
| Kích thước vỏ | 43mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium mạ PVD đen |
| Máy | Tag Heuer Calibre 17 RS với 37 chân kính, tần số 28.800 vph, thời gian trữ cót 42h |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 97% |
| Phụ kiện | Không |
Speake-Marin Serpent Calendar 38mm
| Thương hiệu | Speake-Marin |
| Model | Serpent Calendar |
| Mã đồng hồ | PIC.10001 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp, mặt số lỗi nhẹ |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust Turn-O-Graph 16263
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust Turn-O-Graph |
| Mã đồng hồ | 16263 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k zin Rolex |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Sea-Dweller 116600
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Sea-Dweller |
| Mã đồng hồ | 116600 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel 904L |
| Máy | Tự động, Rolex 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, 97-98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Rolex Datejust 116234 Cacholong dial
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu | Vỏ thép + niềng vàng trắng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Tình trạng | Qua sử dụng, chưa spa |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Rolex Datejust 1601 custom dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 1601 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Dây da |
| Tình trạng | Tình trạng ổn, mặt độ lên từ mặt zin |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Cellini 4233
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Cellini |
| Mã đồng hồ | 4233 |
| Kích thước vỏ | 33 x 33mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng trắng 18m phối với vàng hồng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa lô |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5054R
| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Complications |
| Mã đồng hồ | 5054R |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây handmade + khóa zin Patek |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp sách tool đầy đủ |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Planet Ocean |
| Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
| Kích thước vỏ | 37.5mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
| Máy | Tự động, Omega 8521 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |
Montblanc Heritage 112520
28.000.000 ₫| Thương hiệu | Montblanc |
| Model | Heritage |
| Mã đồng hồ | 112520 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp |
Maurice Lacroix Pontos Day Date PT6158-SS002-23E
14.000.000 ₫| Thương hiệu | Maurice Lacroix |
| Model | Pontos Day Date |
| Mã đồng hồ | PT6158-SS002-23E |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Longines Master Collection L2.629.4.51.7 40mm chronograph
22.000.000 ₫| Thương hiệu | Longines |
| Model | Master Collection |
| Mã đồng hồ | L2.629.4.51.7 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Longines La Grande Classique L4.512.4.87.6 29mm
15.000.000 ₫| Thương hiệu | Longines |
| Model | La Grande Classique |
| Mã đồng hồ | L4.512.4.87.6 |
| Kích thước vỏ | 29mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ |
Longines HydroConquest L3.649.4.16.6
12.500.000 ₫| Thương hiệu | Longines |
| Model | HydroConquest |
| Mã đồng hồ | L3.649.4.16.6 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, L633.3 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Hamilton H32605551
| Thương hiệu | Hamilton |
| Mã sản phẩm | H32605551 |
| Xuất xứ | Thụy Sỹ |
| Loại máy | Automatic (Cơ tự động) – Caliber 2893-2, trữ cót 42h. |
| Chất liệu kính | Kính Sapphire |
| Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
| Kích thước | 42mm / 11.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
| Chất liệu dây | Dây da |
| Độ chịu nước | 50M |
| Chức năng nổi bật | GMT – Múi giờ thế giới |
Glycine GL0385
| Thương hiệu | Glycine |
| Mã sản phẩm | GL0385 |
| Phụ kiện | Chỉ còn đồng hồ |
| Xuất xứ | Thụy Sỹ |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng |
| Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
| Chất liệu dây | Dây da |
| Kính | Sapphire |
| Loại máy | Automatic |
| Kiểu dáng | Đồng hồ mặt tròn |
| Đường kính | 40mm |
| Chống nước | N/A |
Geogres Gay
15.000.000 ₫| Thương hiệu | Geogres Gay |
| Mã sản phẩm | Không rõ |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
| Kính | Nhựa |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 38mm |
| Chống nước | Không |