THƯƠNG HIỆU
Rolex Datejust 116231 Black Dial, Diamond index
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116231 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng hồng 18k |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng hồng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Daytona 116523
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Daytona |
| Mã đồng hồ | 116523 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k, 10.5 mắt dây |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Oyster Perpetual 1002 14k Gold
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Oyster Perpetual |
| Mã đồng hồ | 1002 |
| Kích thước vỏ | 34mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 14k |
| Máy | Tự động, 1570 |
| Kính | Plexiglass |
| Dây | Dây da + khóa linh kiện |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Pasha 2379 Automatic 38mm
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Pasha |
| Mã đồng hồ | 2379 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Automatic |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép, đủ tay 17cm |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee XL 2823 Automatic
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee XL |
| Mã đồng hồ | 2823 |
| Kích thước vỏ | 32 x 45mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Hộp + sổ date 2013 |
Cartier Santos Galbee 187901 (Quartz)
88.000.000 ₫| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 187901 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, chưa spa |
| Phụ kiện | Không |
Breitling Colt A17035
17.500.000 ₫| Thương hiệu | Breitling |
| Model | Colt |
| Mã đồng hồ | A17035 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Ổn, máy chạy tốt. |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Ballon Bleu De Cartier 36mm WJBB0034
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Ballon Bleu De Cartier |
| Mã đồng hồ | WJBB0034 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k, vành kim cương zin hãng |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin |
| Tình trạng | Gần như mới |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2021 |
Omega De Ville Hour Vision 41mm 433.13.41.21.02.001
68.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Model | De Ville Hour Vision |
| Mã đồng hồ | 433.13.41.21.02.001 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8900 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 97%, chưa spa |
| Phụ kiện | Không |
Omega Seamaster Aqua Terra 150m 41.5mm 231.10.42.21.02.003
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster Aqua Terra |
| Mã đồng hồ | 231.10.42.21.02.003 |
| Kích thước vỏ | 41.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8500 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ đầy đủ |
Omega Constellation 1512.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1512.30.00 |
| Kích thước vỏ | 33.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Constellation 1212.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1212.30.00 |
| Kích thước vỏ | 33.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng, spa dây vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Omega Speedmaster Moonwatch 1863 311.33.42.30.01.002
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Speedmaster Moonwatch 1863 |
| Mã đồng hồ | 311.33.42.30.01.002 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Lên cót tay, Omega 1863 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + 2 dây vải |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Chưa spa, đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + sách + thẻ + tool đầy đủ |
Glashutte Original PanoMaticLunar 90-02-02-02-04
| Thương hiệu | Glashutte Original |
| Model | PanoMaticLunar |
| Mã đồng hồ | 90-02-02-02-04 |
| Kích thước vỏ | 39.3mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Glashutte Caliber 90-02 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa lô |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + sách |
Panerai Luminor GMT PAM00297 44mm
| Thương hiệu | Panerai |
| Model | Luminor GMT |
| Mã đồng hồ | PAM00297 |
| Kích thước vỏ | 44mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ. Mặt số lỗi nhẹ. |
| Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Aerofusion Moonphase Titanium 45mm 517.NX.0170.LR
| Thương hiệu | Hublot |
| Model | Classic Fusion Aerofusion Moonphase |
| Mã đồng hồ | 517.NX.0170.LR |
| Kích thước vỏ | 45mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium |
| Máy | Tự động, HUB 1131 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây cao su bọc da mặt trên |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee 1564
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 1564 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Dây đủ tay 15cm |
| Phụ kiện | Đồng hồ + sổ date 2010 |
Cartier Tank Francaise W51031Q3
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Francaise |
| Mã đồng hồ | W51031Q3 |
| Kích thước vỏ | 20 x 25mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116233 Z seri
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116233 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95%, date khoảng 200-2007 |
| Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Titanium 42mm phiên bản giới hạn dành riêng cho Việt Nam
210.000.000 ₫| Thương hiệu | Hublot |
| Model | Classic Fusion Titanium |
| Mã đồng hồ | 542.NX.8110.RX.VNM25 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium |
| Máy | Tự động, MHUB1110 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Cao su + khóa zin |
| Tình trạng | New 100% |
| Phụ kiện | Hộp + sách đầy đủ. |
Cartier Santos Carree 2961
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Carree |
| Mã đồng hồ | 2961 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, Cal 077 (ETA 2671) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |
Jaquet Droz Grande Seconde Quantieme 39mm J007010241
99.000.000 ₫| Thương hiệu | Jaquet Droz |
| Model | Grande Seconde Quantieme |
| Mã đồng hồ | J007010241 |
| Kích thước vỏ | 39mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Jaquet Droz Caliber 2660Q2.4, trữ cót 68h |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Zenith Defy Skeleton 41mm 95.9000.670/78.R584
| Thương hiệu | Zenith |
| Model | Defy Skeleton |
| Mã đồng hồ | 95.9000.670/78.r584 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium |
| Máy | Tự động, Zenith 670SK |
| Kính | Sapphire |
| Dây | 1 Dây da + 1 dây cao su + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Niềng lên đá 7 màu |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2020 |
Omega Aqua Terra 150m Day Date 41.5mm 231.10.42.22.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Aqua Terra |
| Mã đồng hồ | 231.10.42.22.01.001 |
| Kích thước vỏ | 41.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8602 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2022 |